cầm tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm tinh+
- To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)
- anh ấy cầm tinh con trâu
he was born under the auspices of a buffalo
- anh ấy cầm tinh con trâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm tinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cầm tinh":
cảm tình cảm tính cầm tinh - Những từ có chứa "cầm tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 573